Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
may quần áo
to make clothes
(nghĩa bóng) to provide somebody with clothes; to dress
Bà ấy
khó
mà
may quần áo
cho
con
bằng
đồng lương chết đói
của
mình
She can hardly dress her children on her starvation wages
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt