may mắn - 凑巧 <表示正是时候或正遇着所希望的或所不希望的事情。>
- 多亏 <表示由于别人的帮助或某种有利因素,避免了不幸或得到了好处。>
mở cửa đã gặp may mắn
开门红
bình an may mắn.
平安吉庆。
lời nói may mắn.
吉祥话。
may mắn như ý.
吉祥如意。
- 儌 <(儌倖)由于偶然的原因而得到成功或免去灾害。>
buổi liên hoan hôm đó, tôi không có may mắn được tham dự.
那天的联欢会,我没捞着参加。
may mắn.
祥瑞。
may mắn sống sót
幸存
may mắn tránh khỏi
幸免