match danh từ
- ngòi (châm súng hoả mai...)
danh từ
một cuộc thi đấu bóng đá/quyền Anh
- địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
gặp ai xứng đáng là đối thủ
về võ nghệ, tôi không phải là đối thủ của ông ta
- cái xứng nhau, cái hợp nhau
hai loại vải này rất hợp nhau
tác thành một cuộc hôn nhân
- đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
cái đám ấy tốt đấy
ngoại động từ
- đối chọi, địch được, sánh được
những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
- làm cho hợp, làm cho phù hợp
hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ
làm cho lời nói phù hợp với việc làm
nội động từ
hai màu này không hợp nhau
matching Kỹ thuật
- sự trùng khít, sự trùng hợp, sự tương hợp (các chi tiết đối tiếp)
Toán học
- sự làm khít, sự ghép phù hợp
Xây dựng, Kiến trúc
- sự trùng khít, sự trùng hợp, sự tương hợp (các chi tiết đối tiếp)
matching matching
corresponding,
identical, similar, alike, same, equivalent
antonym: different
toning,
harmonizing, complementary, coordinative, coordinating, accordant
(formal)
antonym: clashing
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt