match danh từ
- ngòi (châm súng hoả mai...)
danh từ
một cuộc thi đấu bóng đá/quyền Anh
- địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
gặp ai xứng đáng là đối thủ
về võ nghệ, tôi không phải là đối thủ của ông ta
- cái xứng nhau, cái hợp nhau
hai loại vải này rất hợp nhau
tác thành một cuộc hôn nhân
- đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
cái đám ấy tốt đấy
ngoại động từ
- đối chọi, địch được, sánh được
những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
- làm cho hợp, làm cho phù hợp
hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ
làm cho lời nói phù hợp với việc làm
nội động từ
hai màu này không hợp nhau
match Kỹ thuật
- sự (chỉnh) khớp; khung khuôn giả; cuộc thi đấu; diêm; sự so vừa; làm khớp, lắp khít, ghép
Tin học
Toán học
- diêm; sự so vừa; làm khớp, lắp khít, ghép
Xây dựng, Kiến trúc
match - (thể dục thể thao) cuộc đấu, trận đấu
trận bóng đá
cuộc đấu cờ
match match
competition,
game, bout, contest, tie, cup tie
equal,
counterpart, equivalent, balance, pair, partner
go
with, agree with, complement, tone with, harmonize, accord, coordinate,
be compatible
antonym: clash
correspond,
be alike, match up, tally, be identical, fit, equal, pair, marry up,
partner
antonym: differ
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt