mat danh từ
- (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
- miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
- bị quở trách, bị phê bình
ngoại động từ
- trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
mat Kỹ thuật
Sinh học
- dán lại, gắn lại, dính lại
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
mat danh từ giống đực
- (đánh bài) (đánh cờ) nước bí
bị dồn vào nước bí
tính từ ( không đổi)
bạc xỉn mặt
giấy mờ
một tiếng đục
mat mat
rug,
carpet, doormat, bathmat, runner, floorcovering
pad,
place mat, table mat, doily, mouse pad, coaster, mouse mat
tangle,
entwine, entangle, intertwine, knot, tangle up, snarl
antonym: disentangle
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt