<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
marquer  
ngoại động từ
  • đánh dấu
đánh dấu quần áo
phát minh ấy đánh dấu một bước lớn trong lịch sử khoa học
đánh dấu gạch
  • ghi
ghi các món tiêu
(thể dục thể thao) ghi một bàn thắng
  • để dấu lại, để vết lại
để lại vết chân trên cát
  • chỉ
đồng hồ chỉ ba giờ
  • làm nổi
chiếc áo làm nổi thân hình
  • (thể dục thể thao) kèm riết
kèm riết đối thủ
  • biểu lộ, tỏ rõ
biểu lộ niềm vui
      • (nghĩa bóng) ghi nhớ lấy (một sự việc quan trọng)
      • giậm chân tại chỗ (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
cuộc tấn công giậm chân tại chỗ
      • (đánh bài) (đánh cờ) ghi điểm, tính điểm
nội động từ
  • để lại dấu vết
cú đánh để lại dấu vết
sự việc sẽ để lại dấu vết trong lịch sử
  • nổi lên, nổi tiếng
người đó không nổi chút nào cả
  • (thể thao) ghi bàn
anh ta đã ghi được bàn thắng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt