market danh từ
đi chợ
- thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng
thị trường nước ngoài
- giá thị trường; tình hình thị trường
giá thị trường xuống
giá thị trường lên
tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn
- làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
- được đưa ra thị trường; được rao bán
- món hàng không ai mua; hàng ế
xe đạp Trung Quốc đã tràn ngập thị trường Việt Nam
- mua bán chứng khoán kiếm lời
ngoại động từ
- bán ở chợ, bán ở thị trường
market Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
- thị trường; chợ, nơi tiêu thụ; giá || buôn bán
Sinh học
- thị trường; chợ, nơi tiêu thụ; giá || buôn bán
Tin học
Toán học
market market
marketplace,
souk, bazaar, shop, arcade, fair, flea market
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt