Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
mardi
danh từ giống đực
(ngày) thứ ba
Il vient
le
mardi
anh ta đến vào ngày thứ ba
Nous
sommes
mardi
aujourd'hui
hôm nay là ngày thứ ba
Mardi
prochain
thứ ba tuần tới
Le
premier
mardi
du
mois
ngày thứ ba đầu tiên của tháng
Mardi
soir
tối thứ ba
Je
reviendrai
mardi
tôi sẽ trở lại vào ngày thứ ba
mardi
gras
ngày thứ ba ăn mặn (trước tuần chay)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt