marcher danh từ
- người diễu hành; người tuần hành
những người tuần hành đòi dân chủ
marcher nội động từ
đi nhanh
đứa trẻ tập đi
đi lùi
bước đi lang thang
bước bên nhau; bước đi cùng nhau
giẫm lên chân ai
con tàu chạy 100 km/giờ
đồng hồ chạy tốt
máy chạy tự động
công việc chạy đều
ngôi nhà tiến tới chỗ sụp đổ
- (thân mật) thuận theo; tin theo
nó không thuận theo
- (thần thoại học) sai khiến ai
- đi theo ai; đồng ý với ai
- đi đôi với nhau; hợp với nhau
bà ta gần 40 tuổi
- noi gương ai, theo gương ai
danh từ giống đực
- (thể dục thể thao) lỗi giữ bóng quá một bước (bóng rổ)
- (từ cũ, nghĩa cũ) dáng đi
marcher marcher
demonstrator,
protester, walker, campaigner, supporter, activist,
picketer
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt