<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
marche  
danh từ giống cái
  • sự đi (bộ); dáng đi
một giờ đi bộ
đi bộ
dáng đi yểu điệu
  • cuộc hành quân; cuộc diễu hành
  • (âm nhạc) khúc đi, hành khúc
khúc ra trận
khúc đưa đám
  • sự vận hành, sự tiến triển
sự vận hành của mặt trăng
sự tiến triển của một việc
theo dòng thời gian
  • bậc (cầu thang)
các bậc thềm
  • (kỹ thuật) bàn đạp (khung cửi)
  • (sử học) tỉnh biên giới, nơi biên cảnh
      • che đậy hành vi của mình
      • có thể vận hành, có thể tiến triển
      • đang chạy, đang lăn bánh
xe đang chạy
      • lùi lại, de lại (xe)
      • đi sau cùng
      • cuộc Vạn lý trường chinh
      • cách thức, phương pháp
hãy chỉ cho tôi cách thức để có được những giấy tờ này
      • sự chạy không (máy)
      • vận hành, khởi động
      • đi đầu
      • đi theo con đường của mình
      • khởi hành
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt