Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
marchand
tính từ
buôn, buôn bán
Bâtiment
marchand
tàu buôn
Prix
marchand
giá buôn
Ville
marchande
thành phố buôn bán
Về đầu trang
danh từ
người buôn bán, nhà buôn
Marchand
en
gros
/
au
détail
người buôn bán sỉ / lẻ
Marchand
d'étoffes
người buôn vải
Marchand
de
canons
lái súng
marchand
de
biens
người mua đi bán lại nhà đất
marchand
de
sommeil
chủ trọ lấy giá đắt
marchand
de
soupe
chủ quán cơm tồi
hiệu trưởng trường tư làm tiền
marchande
d'amour
;
marchande
de
plaisir
gái đĩ
Về đầu trang
phản nghĩa
Client
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt