Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
marbre
danh từ giống đực
đá hoa, cẩm thạch
Statue
de
marbre
tượng bằng cẩm thạch
đồ đá hoa; tượng đá hoa; mặt (bàn) đá hoa; bi đá hoa (để chơi)
(ngành in) bàn lắp khuôn
de
marbre
trơ trơ, lạnh lùng
Cœur
de
marbre
lòng trơ trơ
Visage
de
marbre
khuôn mặt lạnh lùng
être
de
marbre
lãnh đạm
froid
comme
un
marbre
lạnh như tiền
rester
sur
le
marbre
không kịp đăng vào số báo trong ngày
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt