Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
marble
danh từ
đá hoa, cẩm thạch
hòn bi
a
game
of
marbles
một ván bí
(
marbles
) trò chơi bi
(
marbles
) bộ sưu tập đồ vật bằng cẩm thạch
Về đầu trang
tính từ
giống như cẩm thạch
a
marble
heart
trái tim lạnh lùng, vô cảm
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marbles
marbles
marbles
(n)
wits
, mind, reason, sense, commonsense
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt