manufacturer danh từ
- nhà sản xuất; hãng sản xuất
gửi các hàng hoá kém phẩm chất lại cho nhà sản xuất
hãng sản xuất quần áo/xe hơi
manufacturer Kinh tế
- nhà kinh doanh công nghiệp, chủ xí nghiệp
Kỹ thuật
- người chế tạo, người sản xuất; hãng sản xuất
Tin học
Xây dựng, Kiến trúc
- người chế tạo, người sản xuất; hãng sản xuất
manufacturer ngoại động từ
- chế biến bằng công nghiệp
hàng chế biến bằng công nghiệp
manufacturer manufacturer
builder,
producer, constructor, creator, industrialist, maker
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt