Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
manquant
tính từ
thiếu
Somme
manquante
số tiền thiếu
vắng mặt
Elèves
manquants
học sinh vắng mặt
Về đầu trang
danh từ
người vắng mặt
thứ còn thiếu
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt