Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
manqué
tính từ
lẽ ra phải ở vào cương vị nào đó, nhưng lại không được như vậy; hụt
she
was
my
sister-in-law
manqué
chị ta là chị dâu hụt của tôi
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
manqué
tính từ
hỏng
Ouvrage
manqué
tác phẩm hỏng
lỡ
Occasion
manquée
dịp bỏ lỡ
bất thành, bất túc
Docteur
manqué
bác sĩ bất thành
garçon
manqué
con gái bà mụ nặn sai
Về đầu trang
danh từ giống đực
bánh ngọt phết mứt
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt