Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
manœuvrer
ngoại động từ
vận hành
Manœuvrer
un
navire
vận hành con tàu
(nghĩa bóng) thao túng
Se
laisser
manœuvrer
par
un
intrigant
để cho một tên lắm mánh khoé thao túng
Về đầu trang
nội động từ
(quân sự) thao diễn
(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, xoay xở
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt