Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mang công mắc nợ
to contract/incur debts; to get/run/fall into debt
Suốt đời
họ
mang công mắc nợ
They constantly run into debt
Rượu chè
đến đỗi
mang công mắc nợ
To drink oneself into debt
Không
mang công mắc nợ
To pay one's way
Cố gắng
không
để
mang công mắc nợ
To keep one's head above water
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mang công mắc nợ
vay mượn nhiều
tổ chức rìrnh rang để rồi phải mang công mắc nợ
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt