manager Hoá học
- người quản lý, quản đốc, giám đốc
Kinh tế
- giám đốc, người (quản lý, chi phối)
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
- bộ quản lý, người quản lý
Xây dựng, Kiến trúc
- giám đốc; người điều hành
manager danh từ giống đực
- (thể dục thể thao, sân khấu) ông bầu
ngoại động từ
- (thể dục thể thao) làm ông bầu
- làm quản lý xí nghiệp (ở một dịch vụ, một việc kinh doanh...)
manager manager
boss,
director, executive, administrator, supervisor, leader, chief,
superior
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt