making danh từ
- sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo
- sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công
nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên
- ( số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố
có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn
- ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu
- đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
một nhà thơ tài năng đang nảy nở
making Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự làm, sự sản xuất; cách làm; sự chuẩn bị
Sinh học
- sự làm, sự sản xuất; cách làm; sự chuẩn bị
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
making making
creation,
manufacture, production, construction, assembly,
building
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt