main danh từ
- đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)
- phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu
- (hàng hải) biển cả; cột buồm chính
tính từ
- chính, chủ yếu, quan trọng nhất, trọng yếu nhất
đường phố chính của thành phố
bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực
mệnh đề chính
làm việc hết sức mình
- (hàng hải) thuộc cột buồm chính
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; (từ lóng)) yêu quý nhất
biển cả mênh mông
ngoại động từ
- mở rộng thành đường chính
danh từ
- (đánh bài) sự gọi tên con số trước khi ném xúc xắc
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt