mail danh từ
- thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
- xe chở thư; xe lửa (tàu thủy, tàu bay...) chở thư
ngoại động từ
gửi một bức thư về nhà
mail Kinh tế
Kỹ thuật
Sinh học
Tin học
mail danh từ giống đực
- vồ đánh cầu; trò chơi đánh cầu
mail mail
postal,
mailing, posting, post, post-office, delivery
letters,
correspondence, packages, parcels, junk mail, post, circulars, bulk
mail
send,
dispatch, transmit, email, post
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt