magnetism danh từ
- từ tính; hiện tượng từ tính
hiện tượng từ dư
từ tính hạt nhân
- (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
magnetism Hoá học
Kỹ thuật
- từ học, từ tính, hiện tượng từ
Toán học
- tự học; hiện tượng từ; từ tính
magnetism magnetism
charisma,
appeal, allure, charm, magic, fascination, pull (informal), draw, enticement,
attraction, mesmerism
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt