magnetic tính từ
- (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
lực từ
cực từ
- (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ
nụ cười quyến rũ
magnetic Hoá học
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
magnetic magnetic
attractive,
charming, compelling, alluring, captivating, charismatic, hypnotic,
irresistible, mesmeric, fascinating
antonym: repellent
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt