Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
tính từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
machine
danh từ
thiết bị có nhiều bộ phận chuyển động, được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ nào đó và chạy bằng điện, hơi nước, khí đốt.... hoặc bằng sức người; cỗ máy
washing-machine
máy giặt
the
scrap
merchant
has
a
machine
which
crushes
cars
người buôn sắt vụn có một cái máy đập bẹp xe ô tô
office
machines
các loại máy văn phòng (máy đánh chữ, máy vi tính, máy sao chụp...)
machines
have
replaced
human
labour
in
many
industries
máy móc đã thay thế lao động của con người trong nhiều ngành công nghiệp
nhóm người kiểm soát (một phần của) một tổ chức; guồng máy; bộ máy
the
(
political
)
party
machine
bộ máy của đảng (chính trị)
the
public
relations
machine
covered
up
the
firm's
heavy
losses
bộ máy tuyên truyền quảng cáo đã che giấu những khoản lỗ nặng của công ty
người hành động một cách vô ý thức, không suy nghĩ; người làm việc như cái máy
máy thay cảnh (ở (sân khấu))
Về đầu trang
tính từ
(thuộc) máy móc, (thuộc) cơ giới, (thuộc) cơ khí
machine
age
thời đại máy móc
bằng máy
machine
winding
sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy
Về đầu trang
ngoại động từ
làm bằng máy, gia công trên máy
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
machine
Hoá học
máy, động cơ
Kinh tế
máy
Kỹ thuật
máy, máy công cụ; động cơ; phương tiện giao thông
Sinh học
máy, tổ hợp máy
Tin học
máy
Toán học
máy; cơ cấu; thiết bị; máy công cụ
Xây dựng, Kiến trúc
máy, máy công cụ; động cơ; phương tiện giao thông
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
machine
danh từ giống cái
máy
Machine
à
écrire
máy (đánh) chữ
Machine
à
laver
máy giặt
Machine
à
laver
le
vaisselle
máy rửa bát đĩa
Machine
à
calculer
máy tính
Machine
à
tisser
máy dệt
Machine
à
sous
máy cho chơi cờ bạc ăn tiền
Salle
des
machines
buồng máy
Il
n'est
qu'une
machine
à
fabriquer
de
l'argent
nó chỉ là cái máy làm ra tiền bạc
Mettre
une
machine
en
marche
vận hành một chiếc máy
máy móc
Le
siècle
des
machines
thế kỉ máy móc
La
machine
administrative
bộ máy hành chính
(sân khấu) đồ dọn cảnh, đồ kéo phông
(thân mật) như
machin
(từ cũ; nghĩa cũ) tác phẩm thiên tài
(từ cũ; nghĩa cũ) mưu kế
faire
machine
arrière
thụt lùi
la
machine
ronde
(từ cũ; nghĩa cũ) quả đất
machine
infernale
xem
infernal
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
machine
machine
machine
(n)
mechanism
, engine, appliance, apparatus, contraption, device, instrument, contrivance
organization
, system, machinery, structure, procedure, mechanism
automaton
, robot, zombie, android
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt