Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
ma
danh từ
má, mẹ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
ma
ghost; devil; spirit; phantom; specter; spook
Thích
chuyện ma
To be fond of ghost stories
Con tàu
ma
Ghost ship; phantom ship
non-existent; phantom; bogus
Đặt
các
tổ chức
ma
ra
ngoài vòng pháp luật
To outlaw bogus organizations
Phát hiện
ba
nhân viên
ma
trong
bảng lương
To discover three phantom employees on the payroll
trash
Công việc
cô ta
làm
chẳng
ra
ma
gì
Her work is just trash
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
ma
danh từ
tang lễ
làm ma cho cha
người chết hiện hình như người đang sống, theo mê tín
nó sợ ma không dám đi đêm
người bất kì
bực mình chẳng dám nói ra, muốn đi ăn cỗ chẳng ma nào mời (ca dao)
Về đầu trang
tính từ
không có thực
số liệu ma
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
ma
tính từ
xem
mon
Ma
mère
mẹ tôi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ma
fantôme; revenant
Nghe
kể
chuyện
ma
écouter des contes de revenants
enterrement; funérailles (xem
đưa ma
;
làm ma
)
fictif
Hợp đồng
ma
contrat fictif
biết
đâu
ma
ăn
cỗ
comment savoir les manigances, des comploteurs
có
ra
ma
gì
ne pas valoir grand-chose
đi
với
ma
mặt
áo
giấy
il faut hurler avec les loups
quỷ
tha
ma
bắt
nó
que le diable l' emporte ! ; que le diable patafiole !
lắm
thầy
thối
ma
deux patrons font chavirer la barque
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ma
精灵 <鬼怪。>
魔鬼 <宗教或神话传说里指迷惑人、害人性命的鬼怪,比喻邪恶的势力。>
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ma
ma
ma
(n)
mother
, mom (US, informal), mommy (US, informal), mama (informal), mamma (informal), mammy (informal), momma (US, informal), mum (UK, informal), mummy (UK, informal), mam (UK, regional informal), mater (UK, dated informal or humorous)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt