Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mừng
xem
vui mừng
xem
chúc mừng
xem
ăn mừng
xem
chào mừng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mừng
động từ
Cảm thấy vui vì được như mong muốn.
Mẹ mừng vì con đi xa mới về.
Chia sẻ niềm vui bằng lời hay tặng phẩm.
Tiền mừng cưới.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mừng
se réjouir; éprouver de la joie; se flatter
Tôi
mừng
là
nó
đã
đỗ
je me réjouis de sa réussite
Nó
mừng
lắm
il éprouve une grande joie
Nó
mừng
là
đã
đỗ
il se flatte d'avoir réussi
féliciter; fêter
Tôi
mừng
anh
đã
đỗ
je vous félicite d'être reçu
Mừng
ngày
sinh nhật
fêter le jour de la naissance (de quelqu'un)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mừng
道贺 <道喜。>
道喜 <对人有喜庆事表示祝贺。>
乐 <快乐。>
祝贺 <庆贺。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt