Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mức sống
living standards
Mức sống
tối thiểu
Poverty line
Sống
dưới
mức sống
tối thiểu
To live below the poverty line
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
mức sống
Kinh tế
standard of living
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mức sống
danh từ
Mức đạt được của điều kiện vật chất và tinh thần.
Mức sống ổn định.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mức sống
niveau de vie; standard de vie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mức sống
经济 <个人生活用度。>
mức sống nhà anh ấy tương đối thoải mái.
他家经济比较宽裕。
生活 <衣、食、住、行等方面的情况。>
mức sống của người dân sau giải phóng không ngừng được nâng cao.
解放后人民的生活不断提高。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt