mức - 标号 < 某些产品用来表示性能(大多为物理性能)的数字。如水泥因抗压强度不同,而有200号、300号、400号、500号、600号等各种标号。>
trời tuy rét nhưng chưa đến mức đóng băng.
天气虽冷,还没有到上冻的程度。
nó vui đến mức không thể nào ngủ được.
他兴奋得到了不能入睡的地步。
định mức.
定额。
vượt mức.
超额。
quá mức; quá đáng
过分
thoả đáng đúng mức; vừa đúng tầm cỡ
恰如其分
ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì.
都闹到这份儿上了,他还当没事儿呢。