Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mục lục
index; table of contents
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mục lục
danh từ
Bản ghi các đề mục với số trang được trình bày trong quyển sách.
Danh mục sách, báo, tư liệu,... lập theo những quy tắc nhất định.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mục lục
table des matières; nomenclature
Mục lục
một
quyển
sách
table des matières d'un livre
Mục lục
ngân sách
nomenclature du budget
mục lục
phim
filmographie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mục lục
编目 <编制成的目录。>
簿录 <事物的记录;典籍的目录。>
纲目 <大纲和细目。>
目 <目录。>
mục lục sách.
书目。
目次 <书刊上列出的篇章名目(多放在正文前)。>
目录 <书刊上列出的篇章名目(多放在正文前)。>
书录 <有关某一部书或某些著作的版本、插图、评论及其源流等各种资料的目录。>
总目 <总的目录。>
cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
全书分订五册,除分册目录外,第一册前面还有全书总目。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt