Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mục đích
aim; mark; goal; purpose; end
Đạt
mục
đích
To hit the mark; to achieve one's aim/purpose/ ends
Mục đích
quan trọng
nhất
trong
đời
tôi
The most important aim in my life
Tôi
gần
đạt được
mục đích
rồi
My goal is in sight
Dùng
cái gì
vào
mục đích
chính trị
/
chữa bệnh
To use something for political/medicinal purposes
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
mục đích
Kinh tế
purpose
Tin học
purpose
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mục đích
danh từ
Cái mà người ta cố gắng đạt cho được.
Làm việc có mục đích.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mục đích
but; fin; objet
Đạt
mục đích
atteindre son but; en venir à ses fins
Mục đích
cuộc
đến
thăm
objet d'une visite
nhằm
mục đích
để
...
dans le but de...
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mục đích
鹄的 <目的。>
目的 <想要达到的地点或境地;想要得到的结果。>
意向 <意图;目的。>
mục đích không rõ ràng
意向不明
旨 <意义;用意;目的。>
mục đích chính
主旨
mục đích chủ yếu
要旨
hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
会议通过了一系列旨在进一步发展两国科学技术合作的决议。
旨趣 <主要目的和意图;宗旨。>
mục đích ở đâu?
旨意何在?
旨意 <意旨;意图。>
宗旨 <主要的目的和意图。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt