mở mở nhà máy
办工厂
mở tiệc rượu
办酒席
mở cổng.
敞 着口儿。
mở nắp vung
打开盖子
mở rương
打开箱子
mở nắp nồi.
揭锅盖。
mở khoá.
开锁。
mở rương.
开箱 。
không mở miệng.
不开口。
mở xưởng.
开 工厂。
mở bệnh viện.
开医院。
mở tuyến đường bay.
开辟航线。
công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
这种灭火器的开关能自动开启。
mở cửa đập nước.
开启闸门。
- 开业 <商店, 企业, 私人或律师诊所等进行业务活动。>
mở một trận thi đấu bóng rổ.
来一场篮球比赛。
mở phong bì.
启封。
mở cửa.
启门。
mở mắt
睁眼
gió cát thổi vào mắt không mở ra được.
风沙打得眼睛睁不开。