Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
một lần
once
Mỗi ngày
/
tháng
/
năm
một lần
Once a day/month/year
Tôi
đi học
trễ
mới
có
một lần
thôi
I was late for school only once
Cứ
năm
năm
lại
bầu cử
một lần
Polling takes place every five years
Nói dối
được
một lần
thì
sẽ
nói dối
mãi
Once a liar always a liar
Tôi
có
đến
đó
một lần
I've been there once before
Nó
chưa
một lần
nào
nói
lời
xin lỗi
He's never once said he was sorry
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
một lần
une fois
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
một lần
一次性 <只一次的,不须或不做第二的。>
一度 <一次;一阵。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt