Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
một hồi
xem
một lúc
1
Nó
nín thinh
một hồi
lâu
,
rồi
trả lời
là
có
He remained silent for a long moment, then answered yes
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
một hồi
会 <见〖会儿〗。>
会儿 <指很短的一段时间。>
nói chuyện một hồi
说会子话儿。
会子 <指一段时间。>
一阵 <(一阵儿)动作或情形继续的一段时间。也说一阵子。>
vỗ tay một hồi
一阵掌声
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt