Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
một cách
in a... manner/way
Một cách
chầm chậm
In a slow way; slowly
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
một cách
danh từ
Cách diễn đạt nào đó của hành động, sự việc,...
Gặp nhau một cách tình cờ.
Vẻ biểu hiện nào đó của tính chất.
Ngôi nhà đẹp một cách cổ kính.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
một cách
地 <助词,表示它前边的词或词组是状语。>
xử lý vấn đề một cách thực sự cầu thị.
实事求是地处理问题。
而 <把表示时间或方式的成分连接到动词上面。>
đến một cách vội vàng.
匆匆而来。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt