Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mộc
wood
Thợ
mộc
Carpemter; joiner; woodworker
plain; unlacquered; unvarnished; unbleached
Mua
đôi
guốc
mộc
To buy a pair of plain wood clogs.
Lụa
mộc
Unbleached silk cloth.
shield
Lấy
mộc
đỡ
tên
To stop a arrow with a shield
xem
con dấu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
mộc
danh từ
Cây bụi nhỏ, hoa hình nụ nhỏ, rất thơm, dùng để ướp chè, thuốc,...
Đồ gỗ.
Các mặt hàng mộc.
Vật cầm tay để gươm giáo khỏi đâm trúng người, trong chiến trận thời xưa.
Về đầu trang
tính từ
Nói đồ còn thô sơ, chưa gia công, chưa nhuộm.
Vải mộc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mộc
(thực vật học) xem
hoa mộc
(sử học) bouclier; écu
(thực vật học) ligneux
Cây
mộc
plante ligneuse
brut; cru; écru
Lụa
mộc
soie brute
Tơ
mộc
soie crue
Vải
mộc
toile écrue
non laqué
Đôi
guốc
mộc
une paire de sabots non laqués
Nghề
mộc
menuiserie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mộc
公章 <机关、团体使用的印章。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt