Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mỗi ngày
per diem; per day; a day; every day; each day; daily
Mỗi ngày
anh
cầu kinh
bao nhiêu
lần
?
How many times do you say your prayers a day/per day?
Mỗi ngày
hai
lần
Twice daily; Twice a day
Mỗi ngày
người
thợ mài dao
này
kiếm
được
bao nhiêu
tiền
?
How much does this knife-grinder earn a day/per day/per diem?
Anh
đến
đó
mỗi ngày
à
? (
ngày nào
anh
cũng
đến
đó
à
?)
Did you come there every day?
Mỗi ngày
trôi qua
mà
chẳng
có
tin
gì
vui
cả
Each day passed without any good news
Làm việc
trung bình
mỗi ngày
tám
tiếng
To average eight hours' work a day
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mỗi ngày
par jour; chaque jour
Mỗi ngày
ba
lần
trois fois par jour
journalier; journalière
Công việc
mỗi ngày
travail journalier
journellement
Gặp nhau
mỗi ngày
se rencontrer journellement
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mỗi ngày
旦旦 <天天。>
见天 <(口>(见天儿)每天。>
日 <每天;一天一天地。>
逐日 <一天一天地。>
tỉ lệ phế phẩm mỗi ngày một giảm.
废品率逐日下降。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt