Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mồ hôi
sweat; perspiration
Vã
mồ hôi
như
tắm
To be bathed in perspiration/sweat; to sweat heavily/profusely
Sống
trên
mồ hôi
nước mắt
của
nhân dân
To live off the sweat of the people
áo
anh ta
đẫm
mồ hôi
His shirt was sweaty; His shirt was damp with sweat
Bộ
đồng phục
của
cô ta
có mùi
mồ hôi
Her uniform smelt sweaty
Mùi
mồ hôi
người
Body odour; BO
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
mồ hôi
Sinh học
sweat
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mồ hôi
danh từ
Chất bài tiết qua lỗ chân lông ở da.
Trán vã mồ hôi.
Tượng trưng cho công sức lao động khó nhọc.
Phải đổ mồ hôi lắm mới được như ngày hôm nay.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mồ hôi
sueur
đổ
mồ hôi
sôi
nước
mắt
suer sang et eau
đổi
bát
mồ hôi
lấy
bát
cơm
gagner son pain à la sueur de son front
làm
cho
sợ
toát
mồ hôi
donner (à quelqu'un) des sueurs froides
mồ hôi
đen
(y học) mélanidrose
mồ hôi
máu
(y học) sueur de sang
ra
mồ hôi
suer; transpirer
sự
sinh
mồ hôi
(sinh vật học, sinh lý học) sudorification
thuốc
làm
tiết
mồ hôi
sudorifique
tuyến
mồ hôi
glandes sudoripares
tường
đổ
mồ hôi
mur qui ressue
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mồ hôi
汗 <人或高等动物从皮肤排泄出来的液体,是皮肤散热的主要方式。>
汗水 <汗(指较多的)。>
lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
汗水湿透衣衫。
汗液 <汗。>
津 <汗。>
mồ hôi khắp người.
遍体生津。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt