Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mồ côi
to be orphaned
Mồ côi
cha
To be fatherless; to have lost one's father
Mồ côi
mẹ
To be motherless; to have lost one's mother
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mồ côi
tính từ
Cha (mẹ) chết khi còn nhỏ.
Thằng bé mồ côi mẹ khi mới lọt lòng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mồ côi
orphelin
nhà trẻ
mồ côi
orphelinat;
mồ côi
mồ
cút
orphelin et sans appui
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mồ côi
仃 <见〖伶仃〗。>
孤儿 <失去父母的儿童。>
viện mồ côi; cô nhi viện.
孤儿院
伶仃 <孤独;没有依靠。也做零丁。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt