Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mỏ
mine
Mỏ
than
/
kim cương
Coal/diamond mine
beak
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mỏ
danh từ
Phần cứng như sừng chìa ra ở miệng của loài chim.
Bộ phận của một số dụng cụ hình dáng hơi trễ xuống như mỏ chim.
Mỏ cân.
Vùng đất chứa khoáng sản.
Mỏ thiết.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mỏ
bec
Mỏ
chim
bec d'oiseau
mỏ
xương
bướm
(giải phẫu học) bec de sphénoïde;
mỏ
ga
(kỹ thuật) bec à gaz
panneton (de clef)
embouchoir (de trompette)
mine; gisement
Mỏ
than
mine de houille; houillère; charbonnages
công
nghiệp
mỏ
industrie minière
công
nhân
mỏ
mineur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mỏ
喙 <鸟兽的嘴。>
mỏ dài
长喙
mỏ ngắn
短喙
矿 <开采矿物的场所̉。>
mỏ sắt.
铁矿。
mỏ than.
煤矿。
矿山 <开采矿物的地方,包括矿井和露天采矿场。>
đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.
踏遍青山找矿源。
矿源 <矿产资源。>
露头 <岩石矿床露出地面的部分。矿床的露头是矿床存在的直接标记。 也叫矿苗。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt