Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mọi việc
everything
Mọi việc
đều
thuận buồm xuôi gió
,
vì
chúng tôi
đã
chuẩn bị
rất
chu đáo
Everything is in smooth waters, because we have made very careful preparations
Mọi việc
đã
diễn ra
đúng
như
dự kiến
Everything went according to schedule
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mọi việc
tout
Anh ta
biết
mọi việc
il sait tout
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mọi việc
万事 <一切事情。>
mọi việc đều trôi chảy
万事亨通(一切事情都很顺利)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt