Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mọi
all; any; every
Mọi
trường hợp
chậm
trả lãi
đều
sẽ
bị
phạt
All late payments of interest will incur a penalty; any delay in paying interest will incur a penalty
Lốp
chạy
được
trong
mọi
thời tiết
/
trên
mọi
địa hình
All-weather/all-terrain tyre
xem
nô lệ
Làm
mọi
cho
ai
To be somebody's slave
(từ cũ, nghĩa cũ) ethnic; (nói chung) ethnic minority people
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mọi
danh từ
Người dân tộc thiểu số (hàm ý khinh).
Tất cả các sự vật được nói đến.
Mọi thứ đều có ở chợ.
Tất cả những khoảng thời gian được nói đến.
Về trễ hơn mọi ngày.
Bất kì.
Bằng mọi cách phải về cho kịp ngày.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mọi
serviteur; valet
Làm
mọi
không
công
se faire valet sans être payé
tout
Mọi
bề
tous les côtés; tous les points de vue
Mọi
đường
tous les chemins; tous les cas; tous les moyens; toutes les manières
Mọi
người
tout le monde; tous
Mọi
nơi
de tout côté; de tous côtés; de côtés et d'autre
Mọi
thứ
tout
autre
Mọi
khi
les autres fois
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mọi
百 <所有;一切;凡。>
trăm sông đổ về biển; mọi thứ quy về một mối
百 川归海
mọi ngành nghề
百 业
凡是 <总括某个范围内的一切。>
一切 <全部的事物。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt