Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mọc
động từ.
spring; sprout; grow; rise; come
mấy
giờ
mặt
trời
mọc
What time does the sun rise.
come out, break into (a rash, pimples, etc)
think up
mọc
lẫy
(răng)
maleruption
meat-pie
mọc
lên
như
nấm
spring up like mushroom
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
mọc
danh từ
Món ăn bằng thịt nạc giã nhỏ trộn với bì.
Bún mọc.
Về đầu trang
động từ
Nhô khỏi bề mặt và tiếp tục phát triển cao lên.
Mọc răng hàm.
Được tạo ra và phát triển.
Nhà mọc như nấm.
Một thiên thể xuất hiện nơi chân trời.
Mặt trời mọc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mọc
viande de porc pilée et cuite à l'eau bouillante
pouser; croître
Cỏ
mọc
l'herbe pousse
Cây
mọc
ở
bờ
nước
plante qui croit aux bords de l'eau
se lever; apparaître; surgir; venir
Mặt
trời
mọc
le soleil se lève
Mặt
trăng
mọc
la lune apparaît
Nhiều
ngôi
nhà
mọc
lên
plusieurs maisons surgissent
Mụn
mọc
trên
mặt
des boutons qui viennent sur le visage
cây
mọc
tốt
plantes bien venantes
tóc
mọc
đẹp
cheveux bien plantés
tre
già
măng
mọc
les vieilles générations sont tenues à être remplacées par les jeunes
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mọc
长 <生。>
trên núi mọc đầy cây cối.
山上长满了青翠的树木。
长势 <(植物)生长的状况。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt