Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mỉm cười
to smile
Mỉm cười
sung sướng
/
buồn bã
To smile a happy/sad smile
Vận may
mỉm cười
với
gia đình
họ
Fortune smiles upon their family
Nàng
mỉm cười
khi
nghĩ đến
điều
đó
She smiled to think of it
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mỉm cười
Xem
mỉm
Mỉm cười hạnh phúc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mỉm cười
sourire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mỉm cười
含笑 <面带笑容。>
mỉm cười gật đầu
含笑点头
哂 <微笑。>
莞 <莞尔。>
莞尔 <形容微笑。>
bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
不觉莞尔。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt