mền Take this blanket and cover yourself with it !
To cover somebody with a blanket
mền couverture en laine
- (từ cũ, nghĩa cũ) à triple doublure
habit à triple doublure
- (từ cũ, nghĩa cũ) trois fois bachelier
mền - 被 <(被子)睡觉时盖在身上的东西,一般有里有面。>
mền len; chăn bông
棉被
- 被子 <睡觉时盖在身上的东西,一般用布或绸缎做面,用布做里子,装上棉花或丝绵等。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt