Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mềm
tính từ.
soft; flaccid; tender ; flexible.
da
mềm
soft leather.
flexible (fig); (of body) lithe, lissom; supple (fig.)
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
mềm
Tin học
soft
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mềm
tính từ
Dễ biến dạng.
Đất mềm.
Động tác chuyển đổi một cách dễ dàng.
Múa mềm tay.
Nhân nhượng trong đối xử.
Trả lời mềm mỏng.
Giá cả dễ chấp nhận.
Mua được hàng với giá mềm.
Dễ xiêu lòng, thiếu cương quyết.
Mềm lòng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mềm
mou; souple; tendre; doux
Sáp
ong
mềm
cire molle
Cổ
áo
mềm
col souple
Gỗ
mềm
bois tendre
sắt
mềm
(kỹ thuật) fer doux
(ngôn ngữ học) mouillé
Phụ âm
mềm
consonne mouillée
cứ
mềm
thì
đục
plus vous êtes facile, plus on abuse de vous;
làm
mềm
ra
amollir, ramollir; assouplir
mềm
đi
mollir
mềm
ra
s'amollir; se ramollir, s'assouplir
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mềm
嫩 <指某些食物烹调时间短,容易咀嚼。>
miếng thịt này xào mềm quá.
这肉片炒得很嫩。
柔 <软。>
cành mềm lá non.
柔枝嫩叶。
肉头 <丰满而柔软;软和。>
耎 <同'软'。>
软 <物体内部的组织疏松,受外力作用后,容易改变形状(跟'硬'相对)。>
软绵绵 <(软绵绵的)形容柔软。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt