Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mặt trận
battlefield; front
Chiến đấu
ngoài
mặt trận
To fight at the front
Phái
hai
trung đoàn
ra
mặt trận
To send two regiments to the front
Tin
từ
mặt trận
gửi về
News from the front
Gặt hái
thành công
trên
mặt trận
tư tưởng
To achieve success on the ideological front
front
Mặt trận
cứu nguy
Hồi giáo
Islamic Salvation Front
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mặt trận
danh từ
nơi diễn ra các cuộc chiến
mặt trận phía Nam
lĩnh vực hoạt động có tổ chức
mặt trận sản xuất; mặt trận văn hoá
tổ chức gồm nhiều giai cấp hoặc nhiều nước liên minh với nhau nhằm mục đích chung
mặt trận giải phóng dân tộc
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mặt trận
front
Ra
mặt trận
aller au front
Mặt trận
Tổ quốc
front de la Patrie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mặt trận
火线 <作战双方对峙的前沿地带。>
前敌 <前方面对敌人的地方。>
战地 <两军交战的地区,也用于比喻。>
mặt trận nông nghiệp
农业战线
mặt trận tư tưởng.
思想战线
战线 <敌对双方军队作战时的接触线。>
阵 <阵地。>
阵地 <军队为了进行战斗而占据的地方。通常修有工事。>
mặt trận văn nghệ.
文艺阵地
mặt trận tư tưởng.
思想阵地
mặt trận dân tộc thống nhất.
民族统一阵线。
阵线 <战线,多用于比喻。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt