mặt trăng They have now travelled halfway to the moon
To put a man on the moon
Lunar explorations
mặt trăng Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
mặt trăng danh từ
- vệ tinh chiếu sáng tự nhiên của trái đất vào ban đêm, hình dạng thay đổi dần từng ngày từ khuyết đến tròn và ngược lại
mặt trăng - 蟾蜍 <传说月亮里面有三条腿的蟾蜍,因此,古代诗文里常用来指月亮。>
- 蜍 <传说月亮里面有三条腿的蟾蜍,因此,古代诗文里常用来指月亮。>
- 月球 <地球的卫星,表面凹凸不平,本身不发光,只能反射太阳光,直径约为地球直径的1/4,引力相当于地球的1/6。通称月亮。>
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt