Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mắc cỡ
to be/feel ashamed (of somebody/something)
Đến
mà
không
mang
gì
theo
mắc cỡ
quá
!
I'm ashamed at arriving empty-handed!; I feel ashamed at arriving empty-handed!
Anh
không biết
mắc cỡ
ư
?
Aren't you ashamed?; Have you no shame?
Không còn
biết
mắc cỡ
là
gì
To have no sense of shame; To lose all sense of shame
to be embarrassed; to lose one's composure/countenance
xem
cây xấu hổ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
mắc cỡ
danh từ
cây xấu hổ
hoa mắc cỡ còn gọi là hoa trinh nữ
Về đầu trang
động từ
thẹn, xấu hổ
cô ấy có tính hay mắc cỡ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mắc cỡ
(tiếng địa phương) avoir honte
(thực vật học) sensitive
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mắc cỡ
不好意思 <害羞。>
惭 <惭愧。>
丢份 <(丢份儿)有失身份;丢人。也说丢份子。>
mắc cỡ ghê!
真丢份!
害羞 <因胆怯、怕生或做错了事怕人嗤笑而心中不安;怕难为情。>
亏心 <感觉到自己的言行违背正理。>
bạn nói câu này thật không biết mắc cỡ!
你说这话, 真亏心!
愧 <惭愧。>
愧悔 <羞愧悔恨。>
腼 <腼腆。>
腼腆 <害羞,不自然。>
赧颜 <因害羞而脸红。>
怕羞 <怕难为情;害臊。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt