mập As fat as a pig
To fear to get fat; To be afraid to get fat
mập tính từ
thằng bé mập lên ba ký
mập - replet; qui est bien en chair
elle est trop grosse
être gras comme un porc
mập - 肥 <含脂肪多(跟'瘦'相对,除'肥胖、减肥'外,一般不用于人)。>
mập béo; mập ú; đầy đặn.
丰腴
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt